Inox 630 (Thép không gỉ 17-4 PH)

Inox 630 được biết đến là một loại hợp kim đặc biệt được phổ biến rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, Trong bài viết này inox Quang Minh sẽ làm rõ vấn đề vì sao nó lại được ưa chuộng đến vậy

Inox 630 là gì? 

Inox 630, còn được gọi là thép không gỉ 17-4 PH (Precipitation Hardening - gia cường bằng sự kết tủa), là một loại thép thuộc nhóm martensitic. Trong thành phần cấu tạo của thép không gỉ 17-4 PH nó có chứa khoảng 17% crom và 4% niken kết hợp cùng một số nguyên tố khác như đồng, nhôm, và niobi. Tất cả đã tạo nên khả năng chống ăn mòn cũng với độ bền cơ học cao cho loại mác thép này cụ thể là hàm lượng niken và đồng giúp cải thiện độ bền và khả năng gia công của thép sau khi xử lý nhiệt, trong khi crom giữ vai trò chính trong việc cung cấp khả năng chống ăn mòn.

Cũng nhờ vào các thành phần cấu tạo mà inox 630 có những đặc điểm ưu việt mà các loại thép khác không có, khiến nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời trong nhiều ứng dụng công nghiệp, từ ngành hàng không, ô tô đến các thiết bị y tế và công nghiệp dầu khí.

Tính chất vật lý và cơ học của Inox 630

Inox 630 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả môi trường biển và môi trường có chứa hóa chất nhẹ. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của nó sẽ không thể sánh với các loại thép không gỉ austenitic như Inox 304 hay 316, nhưng vẫn vượt trội so với các loại thép martensitic khác.

Inox 630 có độ bền cơ học rất cao, đặc biệt sau khi qua quá trình gia cường kết tủa. Với khả năng chịu tải trọng lớn và độ bền kéo vượt trội, nó thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính chịu lực và chịu mài mòn.

Một trong những đặc điểm nổi bật của Inox 630 là khả năng gia cường bằng sự kết tủa qua xử lý nhiệt. Quá trình này giúp tăng cường độ cứng và độ bền của thép mà không làm giảm tính dẻo dai và khả năng chống ăn mòn. Inox 630 có thể đạt độ bền kéo cao hơn 1000 MPa sau khi xử lý nhiệt.

Ứng dụng của Inox 630

Với những tính chất vật lý và cơ học vượt trội như thế, Inox 630 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ hàng không,y tế đến các lĩnh vực công nghệ năng lượng. 

Ngành hàng không vũ trụ

Inox 630 được sử dụng nhiều trong ngành hàng không vũ trụ nhờ vào độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Các chi tiết như bộ phận động cơ, khung máy bay, và các cấu trúc cần độ bền cơ học cao thường được sản xuất từ loại thép này. Khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt và tải trọng lớn khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.

Ngành dầu khí

Trong ngành công nghiệp dầu khí, Inox 630 được sử dụng để chế tạo các thiết bị như van, bơm, và các bộ phận dưới lòng đất. Các thành phần này yêu cầu khả năng chịu mài mòn và chịu tải trọng cao, đồng thời phải chống lại sự ăn mòn do môi trường chứa hóa chất mạnh và nước biển gây ra. Khả năng chống ăn mòn và độ bền cao của Inox 630 giúp nó đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe này.

Ngành y tế

Inox 630 cũng được ứng dụng trong ngành y tế, đặc biệt là trong sản xuất các thiết bị cấy ghép và dụng cụ y khoa. Các thiết bị y tế như khớp nhân tạo, ốc vít phẫu thuật, và các dụng cụ cấy ghép đòi hỏi tính an toàn và khả năng chống ăn mòn cao, trong khi vẫn phải có độ bền cơ học tốt để chịu được tác động cơ học từ cơ thể con người.

Ngành ô tô

Trong ngành công nghiệp ô tô, Inox 630 được sử dụng để sản xuất các bộ phận như trục bánh xe, bánh răng, và các chi tiết chịu lực khác. Độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn của Inox 630 giúp tăng tuổi thọ của các bộ phận này, đồng thời giảm chi phí bảo trì và sửa chữa.

Ngành sản xuất cơ khí chính xác

Inox 630 được ứng dụng trong ngành cơ khí chính xác trong việc sản xuất các bộ phận cơ khí như trục, bánh răng, và các bộ phận máy móc yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu tải lớn. Độ cứng và khả năng chống mài mòn của thép giúp nó chịu được sự hao mòn trong quá trình sử dụng lâu dài.

Quá trình xử lý nhiệt của Inox 630

Để đạt được tính chất cơ học tốt nhất, Inox 630 cần phải được trải qua quá trình xử lý nhiệt. Quy trình này bao gồm quá trình gia cường bằng sự kết tủa, qua đó làm tăng độ cứng và độ bền của thép. Dưới đây là một số phương pháp xử lý nhiệt phổ biến:

  • H900: Thép được nung đến 480°C trong vòng một giờ, sau đó làm nguội để đạt độ bền và độ cứng cao.
  • H1025: Nung ở nhiệt độ 550°C trong một giờ, giúp tăng tính dẻo dai và giảm độ cứng so với quá trình H900.
  • H1150: Nung ở 620°C, sau đó làm nguội, quy trình này tạo ra vật liệu có tính dẻo tốt nhất.

Tùy vào yêu cầu cụ thể của từng yêu cầu mà quy trình xử lý nhiệt sẽ được lựa chọn sao cho phù hợp với các tính chất cơ học mong muốn.

So sánh Inox 630 với các loại thép không gỉ khác

Khi so sánh với các loại thông dụng như inox 316, inox 304 và inox 420...mác thép inox 630 sẽ có một số ưu điểm và nhược điểm như sau: 

  • So với Inox 304 và 316: Inox 630 có độ bền cơ học cao hơn rất nhiều, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn, đặc biệt trong môi trường ăn mòn mạnh như môi trường có axit. Tuy nhiên, Inox 630 lại có khả năng gia cường bằng xử lý nhiệt, trong khi Inox 304 và 316 không có.
  • So với Inox 420: Cả Inox 420 và 630 đều là thép martensitic, nhưng Inox 630 vượt trội về khả năng chống ăn mòn và tính gia cường bằng sự kết tủa. Inox 420 thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ cứng cao nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Hy vọng bài viết này của Inox Quang Minh có thể giúp ích được đến quý khách. Nếu quý khách hàng có nhu cầu muốn tìm hiểu chi tiết hơn nữa về loại mác thép này hoặc có nhu cầu đặt hàng quý khách có thể liên hệ ngay với QMS qua số 0906.345.304 để nhân viên có thể kịp thời hỗ trợ đến quý khách. 

Đọc thêm các bài viết cùng chủ đề: 

web2-0inoxquangminh.webflow.io/posts/inox-430-la-gi-inox-430-co-tot-khong

web2-0inoxquangminh.webflow.io/posts/inox-904-904l-la-gi-thanh-phan-cau-tao-inox-904-904l

https://web2-0inoxquangminh.webflow.io/posts/tat-tan-tat-ve-inox-416

https://web2-0inoxquangminh.webflow.io/posts/tong-quan-ve-inox-304-2b